1 |
rè Có tiếng rung, pha tạp nhiều âm khác nhau, rất khó nghe. | : ''Loa '''rè''' .'' | : ''Đài phát như thế nào mà nghe '''rè''' thế?''
|
2 |
rè(âm thanh) có tiếng rung, pha tạp nhiều âm khác nhau, rất khó nghe: Loa rè Đài phát như thế nào mà nghe rè thế?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rè":  [..]
|
3 |
rè(âm thanh) có tiếng rung, pha tạp nhiều âm khác nhau, rất khó nghe: Loa rè Đài phát như thế nào mà nghe rè thế?
|
4 |
rècó tiếng rung của những âm pha tạp lẫn vào, nghe không trong loa rè chuông rè
|
<< rể | đậm >> |