Ý nghĩa của từ rè là gì:
rè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rè mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Có tiếng rung, pha tạp nhiều âm khác nhau, rất khó nghe. | : ''Loa '''rè''' .'' | : ''Đài phát như thế nào mà nghe '''rè''' thế?''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


(âm thanh) có tiếng rung, pha tạp nhiều âm khác nhau, rất khó nghe: Loa rè Đài phát như thế nào mà nghe rè thế?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rè":  [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


(âm thanh) có tiếng rung, pha tạp nhiều âm khác nhau, rất khó nghe: Loa rè Đài phát như thế nào mà nghe rè thế?
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


có tiếng rung của những âm pha tạp lẫn vào, nghe không trong loa rè chuông rè
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rể đậm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa