1 |
rám nắng Nói da sạm đi vì nắng. | : ''Nét mặt '''rám nắng''' của họ mờ hẳn đi trong đám khói cay nồng (Nguyên Hồng)''
|
2 |
rám nắngtt Nói da sạm đi vì nắng: Nét mặt rám nắng của họ mờ hẳn đi trong đám khói cay nồng (Ng-hồng).
|
3 |
rám nắngtt Nói da sạm đi vì nắng: Nét mặt rám nắng của họ mờ hẳn đi trong đám khói cay nồng (Ng-hồng).
|
<< rái cá | rây >> |