1 |
rách tươm Rách tả tơi. | : ''Cái áo '''rách tươm''' còn mặc gì được nữa.''
|
2 |
rách tươmCg. Rách bươm. Rách tả tơi: Cái áo rách tươm còn mặc gì được nữa.
|
3 |
rách tươmCg. Rách bươm. Rách tả tơi: Cái áo rách tươm còn mặc gì được nữa.
|
4 |
rách tươmnhư rách bươm.
|
<< khum khum | khung cảnh >> |