Ý nghĩa của từ rách tươm là gì:
rách tươm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rách tươm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rách tươm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rách tươm


Rách tả tơi. | : ''Cái áo '''rách tươm''' còn mặc gì được nữa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rách tươm


Cg. Rách bươm. Rách tả tơi: Cái áo rách tươm còn mặc gì được nữa.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rách tươm


Cg. Rách bươm. Rách tả tơi: Cái áo rách tươm còn mặc gì được nữa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rách tươm


như rách bươm.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khum khum khung cảnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa