1 |
khung cảnh Cảnh vật giới hạn trong một phạm vi nhất định. | : '''''Khung cảnh''' hùng vĩ.''
|
2 |
khung cảnhtoàn cảnh, nơi sự kiện diễn ra khung cảnh nông thôn ngày mùa sống trong khung cảnh hoà bình
|
3 |
khung cảnhCảnh vật giới hạn trong một phạm vi nhất định: Khung cảnh hùng vĩ.
|
4 |
khung cảnhCảnh vật giới hạn trong một phạm vi nhất định: Khung cảnh hùng vĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khung cảnh". Những từ có chứa "khung cảnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
|
<< khum khum | rách mướp >> |