1 |
ràng rịtBuộc chằng chéo nhiều lần.
|
2 |
ràng rịtBuộc chằng chéo nhiều lần.
|
3 |
ràng rịt(Phương ngữ) buộc nhiều vòng chằng chéo nhau bao gạo được ràng rịt trên yên xe
|
4 |
ràng rịt Buộc chằng chéo nhiều lần.
|
<< khuya sớm | khuynh gia bại sản >> |