Ý nghĩa của từ ràng rịt là gì:
ràng rịt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ràng rịt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ràng rịt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ràng rịt


Buộc chằng chéo nhiều lần.
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ràng rịt


Buộc chằng chéo nhiều lần.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ràng rịt


(Phương ngữ) buộc nhiều vòng chằng chéo nhau bao gạo được ràng rịt trên yên xe
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ràng rịt


Buộc chằng chéo nhiều lần.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< khuya sớm khuynh gia bại sản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa