Ý nghĩa của từ quện là gì:
quện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quện mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

quện


đg. Dính bết: Sơn quện vào tóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quện": . quan quàn quản quán quăn quằn quắn quặn quân quần more... [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

quện


Dính bết. | : ''Sơn '''quện''' vào tóc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

quện


đg. Dính bết: Sơn quện vào tóc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quẳng quốc huy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa