1 |
quẳng Ném đi, vứt bỏ. | : '''''Quẳng''' giày rách vào sọt rác.''
|
2 |
quẳngđg. Ném đi, vứt bỏ: Quẳng giày rách vào sọt rác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẳng": . quang quàng quãng quáng quăng quẳng quặng quầng quẩng [..]
|
3 |
quẳngđg. Ném đi, vứt bỏ: Quẳng giày rách vào sọt rác.
|
4 |
quẳngthẳng tay quăng đi, ném đi quẳng ba lô xuống đất quẳng xuống ao Đồng nghĩa: lăng (Khẩu ngữ) vứt đi, bỏ đi một cách không thương tiếc quẳng tiền vào cờ bạc tờ giấy ấy c [..]
|
<< quận vương | quện >> |