Ý nghĩa của từ quẳng là gì:
quẳng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quẳng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quẳng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quẳng


Ném đi, vứt bỏ. | : '''''Quẳng''' giày rách vào sọt rác.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quẳng


đg. Ném đi, vứt bỏ: Quẳng giày rách vào sọt rác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẳng": . quang quàng quãng quáng quăng quẳng quặng quầng quẩng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quẳng


đg. Ném đi, vứt bỏ: Quẳng giày rách vào sọt rác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quẳng


thẳng tay quăng đi, ném đi quẳng ba lô xuống đất quẳng xuống ao Đồng nghĩa: lăng (Khẩu ngữ) vứt đi, bỏ đi một cách không thương tiếc quẳng tiền vào cờ bạc tờ giấy ấy c [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quận vương quện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa