1 |
quyền thếpabala (tính từ), tuṅga (tính từ), kūṭa (nam) (trung), vasa (nam)
|
2 |
quyền thế Có quyền hành và thế lực.
|
3 |
quyền thếCó quyền hành và thế lực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền thế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyền thế": . quyền thế quyền thuật. Những từ có chứa "quyền thế" in its definition [..]
|
4 |
quyền thếquyền hành và thế lực (nói khái quát) xu phụ kẻ quyền thế cậy có quyền thế
|
5 |
quyền thếChỉ tư thế động tác , các sự biến hóa của động tác đó.
|
6 |
quyền thếChỉ tư thế động tác , các sự biến hóa của động tác đó. Quyền Thức:
|
7 |
quyền thếCó quyền hành và thế lực.
|
<< quàu quạu | quyền thần >> |