Ý nghĩa của từ quàu quạu là gì:
quàu quạu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quàu quạu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quàu quạu mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

quàu quạu


(Phương ngữ) như càu cạu mặt mũi lúc nào cũng quàu quạu
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quàu quạu


Nói mặt người khó tính nhăn nhó khi tức giận.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quàu quạu


Nói mặt người khó tính nhăn nhó khi tức giận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quàu quạu


Nói mặt người khó tính nhăn nhó khi tức giận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quàu quạu". Những từ có chứa "quàu quạu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quả quắp Quả [..]
Nguồn: vdict.com





<< quá bán quyền thế >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa