1 |
quàu quạu(Phương ngữ) như càu cạu mặt mũi lúc nào cũng quàu quạu
|
2 |
quàu quạu Nói mặt người khó tính nhăn nhó khi tức giận.
|
3 |
quàu quạuNói mặt người khó tính nhăn nhó khi tức giận.
|
4 |
quàu quạuNói mặt người khó tính nhăn nhó khi tức giận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quàu quạu". Những từ có chứa "quàu quạu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quả quắp Quả [..]
|
<< quá bán | quyền thế >> |