1 |
quyết tửSẵn sàng hy sinh vì một mục đích gì: Đội quân quyết tử tiến vào sân bay địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết tử". Những từ có chứa "quyết tử" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
|
2 |
quyết tửsẵn sàng hi sinh tính mạng của mình vì sự nghiệp cao cả quyết tử cho tổ quốc quyết sinh Đồng nghĩa: cảm tử
|
3 |
quyết tửSẵn sàng hy sinh vì một mục đích gì: Đội quân quyết tử tiến vào sân bay địch.
|
4 |
quyết tử Sẵn sàng hy sinh vì một mục đích gì. | : ''Đội quân '''quyết tử''' tiến vào sân bay địch.''
|
<< que cời | quyết tâm >> |