1 |
quyết nhiên Nhất định là như thế. | : ''Việc ấy '''quyết nhiên''' không xong.''
|
2 |
quyết nhiênNhất định là như thế: Việc ấy quyết nhiên không xong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết nhiên". Những từ có chứa "quyết nhiên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
quyết nhiênNhất định là như thế: Việc ấy quyết nhiên không xong.
|
<< que rẽ | quen hơi >> |