Ý nghĩa của từ quen hơi là gì:
quen hơi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quen hơi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quen hơi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen hơi


Quấn quít với hơi hướng. | : ''Con '''quen hơi''' mẹ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen hơi


Quấn quít với hơi hướng: Con quen hơi mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen hơi". Những từ có chứa "quen hơi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quen làm quen lạ t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen hơi


Quấn quít với hơi hướng: Con quen hơi mẹ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quyết nhiên quyết nghị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa