1 |
qui chế Điều định ra để mọi người cùng theo mà làm. | : '''''Qui chế''' xuất bản.''
|
2 |
qui chếdt (H. qui: phép tắc; chế: phép định ra) Điều định ra để mọi người cùng theo mà làm: Qui chế xuất bản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qui chế". Những từ có chứa "qui chế" in its definition in Vi [..]
|
3 |
qui chếdt (H. qui: phép tắc; chế: phép định ra) Điều định ra để mọi người cùng theo mà làm: Qui chế xuất bản.
|
<< queo | qui mô >> |