Ý nghĩa của từ quen quen là gì:
quen quen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quen quen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quen quen mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen quen


Hơi quen.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen quen


Hơi quen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen quen". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quen quen": . quen quen quèn quèn. Những từ có chứa "quen quen" in its definition in Vietnamese. V [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen quen


Hơi quen.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quyết chí quyến gió rủ mây >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa