1 |
qua đời Chết (nói về người một cách nghiêm túc).
|
2 |
qua đờiChết (nói về người một cách nghiêm túc).
|
3 |
qua đờiChết (nói về người một cách nghiêm túc).
|
4 |
qua đời(Trang trọng) chết, chết rồi ông cụ qua đời ở tuổi 80 Đồng nghĩa: mệnh chung, tạ thế, từ trần
|
5 |
qua đời
|
<< thường vụ | thường trực >> |