1 |
quốc hữu hóaQuốc hữu hóa (tiếng Anh: Nationalization) là việc đưa các tài sản (động sản và bất động sản) từ sở hữu tư nhân thành sở hữu nhà nước.
Đây là quyết định đơn phương quyền lực của nhà nước đối với các tà [..]
|
2 |
quốc hữu hóa Quốc hữu hoá. | Chuyển thành tài sản của nhà nước. | : ''Quốc hữu hoá ruộng đất.''
|
3 |
quốc hữu hóaquốc hữu hoá đgt. Chuyển thành tài sản của nhà nước: quốc hữu hoá ruộng đất.
|
4 |
quốc hữu hóaquốc hữu hoá đgt. Chuyển thành tài sản của nhà nước: quốc hữu hoá ruộng đất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc hữu hóa". Những từ có chứa "quốc hữu hóa" in its definition in Vietnamese. Vietn [..]
|
<< nghèo nàn | nhạt >> |