1 |
quỉ quyệt Gian dối và xảo trá. | : ''Đế quốc.'' | : ''Mĩ rất dã man và '''quỉ quyệt''' (Hồ Chí Minh)''
|
2 |
quỉ quyệttt (H. quỉ: dối trá; quyệt: không ngay thẳng) Gian dối và xảo trá: Đế quốc Mĩ rất dã man và quỉ quyệt (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quỉ quyệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quỉ q [..]
|
3 |
quỉ quyệttt (H. quỉ: dối trá; quyệt: không ngay thẳng) Gian dối và xảo trá: Đế quốc Mĩ rất dã man và quỉ quyệt (HCM).
|
<< quệt | quị >> |