1 |
quị Khuỵu xuống. | : ''Yếu quá, mới đi được vài bước đã '''quị''' xuống.'' | Kiệt sức. | : ''Vì cuộc đời vất vả, ông cụ đã sớm '''quị'''.''
|
2 |
quịđgt 1. Khuỵu xuống: Yếu quá, mới đi được vài bước đã quị xuống. 2. Kiệt sức: Vì cuộc đời vất vả, ông cụ đã sớm quị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quị" [..]
|
3 |
quịđgt 1. Khuỵu xuống: Yếu quá, mới đi được vài bước đã quị xuống. 2. Kiệt sức: Vì cuộc đời vất vả, ông cụ đã sớm quị.
|
<< quỉ quyệt | quốc ca >> |