Ý nghĩa của từ quẹt là gì:
quẹt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quẹt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quẹt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quẹt


. Như quệt. | : '''''Quẹt''' diêm.'' | : '''''Quẹt''' nước mắt.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quẹt


đg. (kết hợp hạn chế). Như quệt. Quẹt diêm. Quẹt nước mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẹt": . quát quạt quắt quặt quất quật quét quẹt quết q [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quẹt


đg. (kết hợp hạn chế). Như quệt. Quẹt diêm. Quẹt nước mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quần vợt quốc doanh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa