1 |
quẹt . Như quệt. | : '''''Quẹt''' diêm.'' | : '''''Quẹt''' nước mắt.''
|
2 |
quẹtđg. (kết hợp hạn chế). Như quệt. Quẹt diêm. Quẹt nước mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẹt": . quát quạt quắt quặt quất quật quét quẹt quết q [..]
|
3 |
quẹtđg. (kết hợp hạn chế). Như quệt. Quẹt diêm. Quẹt nước mắt.
|
<< quần vợt | quốc doanh >> |