1 |
quặm Cong xuống, cong trở vào. | : ''Mũi '''quặm'''.''
|
2 |
quặmt. Cong xuống, cong trở vào : Mũi quặm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quặm": . quắm quặm. Những từ có chứa "quặm": . lông quặm quằm quặm qu [..]
|
3 |
quặmt. Cong xuống, cong trở vào : Mũi quặm.
|
4 |
quặmcong xuống và quặp ngược lại mũi quặm mỏ quặm như mỏ diều hâu Danh từ lông quặm (nói tắt) mắt có quặm
|
<< quẳng | quẻ >> |