Ý nghĩa của từ quắc mắt là gì:
quắc mắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quắc mắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quắc mắt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quắc mắt


Giương to mắt, nhìn chòng chọc để dọa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quắc mắt


Giương to mắt, nhìn chòng chọc để dọa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắc mắt". Những từ có chứa "quắc mắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quả quắp Quảng Minh Q [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quắc mắt


Giương to mắt, nhìn chòng chọc để dọa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngũ phúc ngũ tạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa