1 |
quần thần Các quan trong triều, trong quan hệ với vua (nói tổng quát).
|
2 |
quần thần(Từ cũ) các quan trong triều, xét trong quan hệ với vua (nói tổng quát) quần thần trong triều Đồng nghĩa: triều thần
|
3 |
quần thầnd. Các quan trong triều, trong quan hệ với vua (nói tổng quát).
|
4 |
quần thầnd. Các quan trong triều, trong quan hệ với vua (nói tổng quát).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần thần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần thần": . quân thần quần thần quen thân q [..]
|
5 |
quần thầnrājaparisā (nữ)
|
<< quản lý | quần áo >> |