1 |
quản chế Giữ một người ở một địa phương để theo dõi các hành động.
|
2 |
quản chếGiữ một người ở một địa phương để theo dõi các hành động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản chế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quản chế": . quan chế Quan Chiểu quan chức quản chế [..]
|
3 |
quản chếGiữ một người ở một địa phương để theo dõi các hành động.
|
4 |
quản chế(Từ cũ) như quản thúc bị quản chế tại nhà
|
5 |
quản chếlà buộc người bị kết án phạt tù phải cư trú, làm ăn sinh sống và cải tạo ở một địa phương nhất định, có sự kiểm soát, giáo dục của chính quyền và nhân dân địa phương. Trong thời gian quản chế, người b [..]
|
<< người dưng | người khuê các >> |