1 |
người dưngngười không có quan hệ họ hàng, thân thích với mình "Người dưng có ngãi thì đãi người dưng, Anh em không ngãi th&i [..]
|
2 |
người dưng Người không có quan hệ họ hàng hoặc tình cảm với mình. | : '''''Người dưng''' nước lã. (tục ngữ)''
|
3 |
người dưngNgười xa lạ (còn được dịch Kẻ xa lạ hay Người dưng; tiếng Pháp: L'Étranger) là một tiểu thuyết của Albert Camus được viết vào năm 1942.
Đây là một tác phẩm lạ thường nói về một người đàn ông Pháp bị [..]
|
4 |
người dưngNgười không có quan hệ họ hàng hoặc tình cảm với mình: Người dưng nước lã (tng).
|
5 |
người dưngNgười không có quan hệ họ hàng hoặc tình cảm với mình: Người dưng nước lã (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "người dưng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "người dưng": . ngoại động n [..]
|
<< quản tượng | quản bút >> |