Ý nghĩa của từ quả cật là gì:
quả cật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quả cật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quả cật mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

quả cật


Từ cũ chỉ quả thận. | : '''''Quả cật''' của lợn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

quả cật


dt Từ cũ chỉ quả thận: Quả cật của lợn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả cật". Những từ có chứa "quả cật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quả quắp Quảng Minh Qu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

quả cật


dt Từ cũ chỉ quả thận: Quả cật của lợn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quạnh hiu quản thúc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa