1 |
quý tử(Ít dùng) đứa con trai có những phẩm chất dự báo sau này sẽ làm nên sự nghiệp, theo quan niệm xưa sinh được quý tử (Khẩu ngữ) người con trai được [..]
|
2 |
quý tửNgười con làm nên sự nghiệp.
|
3 |
quý tử Người con làm nên sự nghiệp.
|
4 |
quý tửTô Tần (chữ Hán: 蘇秦; ? – 285 TCN), tên tự là Quý Tử (季子), là một trong những đại diện tiêu biểu của phái Hợp tung thời Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. [..]
|
5 |
quý tửNgười con làm nên sự nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quý tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quý tử": . quả thế quả tối quá tay Quải Tở quái thai quát tháo quay tít Quế Thọ quố [..]
|
<< quạ mổ | ngượng ngùng >> |