1 |
ngượng ngùng Hơi ngượng.
|
2 |
ngượng ngùngHơi ngượng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngượng ngùng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngượng ngùng": . ngang ngang ngoang ngoảng ngong ngóng ngồng ngồng ngường ngượng ngượng ngùng [..]
|
3 |
ngượng ngùngcảm thấy ngượng, để biểu lộ ra bằng dáng vẻ, cử chỉ (nói khái quát) cử chỉ ngượng ngùng ánh mắt ngượng ngùng
|
4 |
ngượng ngùngHơi ngượng.
|
<< quý tử | quý tộc >> |