1 |
quý quyến Từ dùng để tôn xưng gia đình người nói với mình (cũ).
|
2 |
quý quyếnTừ dùng để tôn xưng gia đình người nói với mình (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quý quyến". Những từ có chứa "quý quyến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quyế [..]
|
3 |
quý quyếnTừ dùng để tôn xưng gia đình người nói với mình (cũ).
|
<< ngả ngốn | ngả ngớn >> |