1 |
ngả ngốn Ngổn ngang không có trật tự. | : ''Nằm '''ngả ngốn''' đầy nhà.''
|
2 |
ngả ngốn(nằm) không ngay ngắn, không nghiêm chỉnh, mỗi người một kiểu không theo một trật tự nào mấy người say rượu nằm ngả ngốn giữa nhà [..]
|
3 |
ngả ngốnNgổn ngang không có trật tự: Nằm ngả ngốn đầy nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngả ngốn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngả ngốn": . ngả ngốn ngả ngớn ngại ngần ngan ngán ngành ng [..]
|
4 |
ngả ngốnNgổn ngang không có trật tự: Nằm ngả ngốn đầy nhà.
|
<< quý trọng | ngả ngớn >> |