Ý nghĩa của từ quí khách là gì:
quí khách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quí khách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quí khách mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quí khách


Khách đáng trọng. | : ''Về đây nước trước bẻ hoa, vương tôn, '''quí khách''' ắt là đua nhau (Truyện Kiều)'' | Từ dùng để nói với những khách hàng của mình. | : ''Xe này đủ chỗ rồi, xin '''quí [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quí khách


dt (H. khách: người đến thăm) Khách đáng trọng: Về đây nước trước bẻ hoa, vương tôn, quí khách ắt là đua nhau (K).đt Từ dùng để nói với những khách hàng của mình: Xe này đủ chỗ rồi, xin chờ xe sau.. C [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quí khách


dt (H. khách: người đến thăm) Khách đáng trọng: Về đây nước trước bẻ hoa, vương tôn, quí khách ắt là đua nhau (K). đt Từ dùng để nói với những khách hàng của mình: Xe này đủ chỗ rồi, xin chờ xe sau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quê người quí phái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa