1 |
quê mùaMộc mạc, thật thà như người ở nông thôn : Ăn mặc quê mùa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quê mùa". Những từ có chứa "quê mùa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quê [..]
|
2 |
quê mùajānapada (tính từ)
|
3 |
quê mùa Mộc mạc, thật thà như người ở nông thôn. | : ''Ăn mặc '''quê mùa'''.''
|
4 |
quê mùacó tính chất, dáng vẻ như của người dân quê chất phác và ít hiểu biết con người quê mùa ăn mặc quê mùa Đồng nghĩa: qu&ec [..]
|
5 |
quê mùaMộc mạc, thật thà như người ở nông thôn : Ăn mặc quê mùa.
|
6 |
quê mùaQuê mùa là ít học, lam lũ, cực khổ. Đối nghịch với thành thị, là thành phố, xa hoa, tráng lệ, là kiến thức nhiều
|
7 |
quê mùaPhong cách ăn mặc lôi thời ko biết ă nói
|
<< thơm tho | thơ dại >> |