Ý nghĩa của từ quân y là gì:
quân y nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quân y. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quân y mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

quân y


Sự chữa bệnh trong quân đội. | : ''Từ ngày kháng chiến đến nay, '''quân y''' phát triển rất khá (Hồ Chí Minh)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quân y


dt (H. y: chữa bệnh) Sự chữa bệnh trong quân đội: Từ ngày kháng chiến đến nay, quân y phát triển rất khá (HCM).
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quân y


dt (H. y: chữa bệnh) Sự chữa bệnh trong quân đội: Từ ngày kháng chiến đến nay, quân y phát triển rất khá (HCM).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quân y


y tế trong quân đội trạm quân y bác sĩ quân y
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quân sĩ quân đoàn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa