Ý nghĩa của từ quân trang là gì:
quân trang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quân trang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quân trang mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

quân trang


Nh. Quân phục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân trang". Những từ có chứa "quân trang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trang trang bị trang điểm trang trọng Tra [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

quân trang


Nh. Quân phục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quân trang


quân phục và một số đồ dùng cá nhân cần thiết được trang bị cho quân nhân lĩnh quân trang chỉnh đốn quân trang
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quân trang


trang phục quân nhân
- 2015-06-17





<< quân quản quê quán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa