1 |
quân phápdt (H. pháp: luật pháp) Luật pháp áp dụng trong quân đội: Kẻ nào sai lệnh chịu theo quân pháp (NgHTưởng).
|
2 |
quân phápluật pháp trong quân đội chiểu theo quân pháp
|
3 |
quân pháp Luật pháp áp dụng trong quân đội. | : ''Kẻ nào sai lệnh chịu theo '''quân pháp''' (Nguyễn Huy Tưởng)''
|
4 |
quân phápdt (H. pháp: luật pháp) Luật pháp áp dụng trong quân đội: Kẻ nào sai lệnh chịu theo quân pháp (NgHTưởng).
|
<< quân khu | quân sĩ >> |