Ý nghĩa của từ quân chế là gì:
quân chế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quân chế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quân chế mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân chế


Chế độ trong quân đội.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân chế


Chế độ trong quân đội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân chế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân chế": . quan chế Quan Chiểu quan chức quản chế quán chỉ quân chế Quân Chu quân chủ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân chế


Chế độ trong quân đội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngặt nghẽo ngặt vì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa