1 |
quân chínhdt. Quân sự và chính trị, nói tắt: hội nghị quân chính.
|
2 |
quân chính Quân sự và chính trị, nói tắt. | : ''Hội nghị '''quân chính'''.''
|
3 |
quân chínhdt. Quân sự và chính trị, nói tắt: hội nghị quân chính.
|
4 |
quân chínhquân sự và chính trị (nói gộp) hội nghị quân chính học trường quân chính
|
<< quát mắng | quân chủ >> |