Ý nghĩa của từ quân cơ là gì:
quân cơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quân cơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quân cơ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

quân cơ


Việc quan trọng bí mật của quân đội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân cơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân cơ": . quan chế quản ca quản chế quản cơ quán chỉ quân ca quân chế Qu [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quân cơ


Việc quan trọng bí mật của quân đội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quân cơ


Việc quan trọng bí mật của quân đội.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quân cơ


(Từ cũ) việc quân sự cơ mật tiết lộ quân cơ nắm giữ quân cơ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhiệt tình quân huấn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa