Ý nghĩa của từ quân công là gì:
quân công nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quân công. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quân công mình

1

12 Thumbs up   2 Thumbs down

quân công


Công trạng về quân sự.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   5 Thumbs down

quân công


Công trạng về quân sự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân công": . quân cảng quân chủng quân công quần chúng quận công [..]
Nguồn: vdict.com

3

6 Thumbs up   5 Thumbs down

quân công


công trạng lập được trong quân đội (huân chương cao nhất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam) được tặng thưởng quân công hạng nhất [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4 Thumbs up   7 Thumbs down

quân công


Công trạng về quân sự.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thư viện thư thái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa