1 |
quân công Công trạng về quân sự.
|
2 |
quân côngCông trạng về quân sự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân công": . quân cảng quân chủng quân công quần chúng quận công [..]
|
3 |
quân côngcông trạng lập được trong quân đội (huân chương cao nhất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam) được tặng thưởng quân công hạng nhất [..]
|
4 |
quân côngCông trạng về quân sự.
|
<< thư viện | thư thái >> |