Ý nghĩa của từ quát tháo là gì:
quát tháo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quát tháo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quát tháo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quát tháo


Mắng một cách hung dữ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quát tháo


Mắng một cách hung dữ.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quát tháo


Mắng một cách hung dữ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quát tháo


quát mắng với vẻ giận dữ hay hách dịch quát tháo ầm ĩ luôn miệng quát tháo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngặt vì ngọc bích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa