1 |
quánhở trạng thái đặc sệt như dính lại với nhau thành khối bùn quánh bát bột đặc quánh
|
2 |
quánh Đặc sệt, dính kết với nhau. | : ''Mật đặc '''quánh'''.'' | : ''Hồ '''quánh'''.''
|
3 |
quánhtt. Đặc sệt, dính kết với nhau: mật đặc quánh hồ quánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quánh": . quanh quành quánh quạnh quỳnh quýnh. Những từ c [..]
|
4 |
quánhtt. Đặc sệt, dính kết với nhau: mật đặc quánh hồ quánh.
|
<< quái dị | quát mắng >> |