1 |
quá trớnquá mức, quá giới hạn cho phép đùa quá trớn ăn nói quá trớn Đồng nghĩa: quá đà
|
2 |
quá trớnVượt qua giới hạn thông thường theo hướng xấu: Tự do quá trớn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá trớn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quá trớn": . quá trớn quạt trần [..]
|
3 |
quá trớnVượt qua giới hạn thông thường theo hướng xấu: Tự do quá trớn.
|
4 |
quá trớn Vượt qua giới hạn thông thường theo hướng xấu. | : ''Tự do '''quá trớn'''.''
|
<< quá đáng | ngọt giọng >> |