1 |
quá khích Kịch liệt, quá thiên tả hay thiên hữu. | : ''Chủ trương '''quá khích'''.''
|
2 |
quá khíchKịch liệt, quá thiên tả hay thiên hữu: Chủ trương quá khích.
|
3 |
quá khíchKịch liệt, quá thiên tả hay thiên hữu: Chủ trương quá khích.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá khích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quá khích": . quá khích quí khách quý khách [..]
|
4 |
quá khíchmạnh mẽ và quyết liệt quá mức trong đấu tranh (hàm ý chê) hành động quá khích phần tử quá khích
|
<< quá lắm | ngọt lịm >> |