1 |
quá cảnh Qua biên giới.
|
2 |
quá cảnhQua biên giới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá cảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quá cảnh": . quá cảnh quy chính
|
3 |
quá cảnhQua biên giới.
|
4 |
quá cảnh(vận chuyển hàng hoá, hành khách) đi qua lãnh thổ của một hay nhiều nước để tới một nước khác, trên cơ sở hiệp định đã kí giữa các [..]
|
5 |
quá cảnhlà việc chuyển hàng hoá, phương tiện vận tải từ một nước qua cửa khẩu vào lãnh thổ Việt Nam đến một nước khác hoặc trở về nước đó 29/2001/QH10
|
<< ngọt lừ | ngọt sắc >> |