1 |
ngọt lừ Ngọt lắm. | : ''Canh cua '''ngọt lừ'''.''
|
2 |
ngọt lừCg. Ngọt lự. Ngọt lắm: Canh cua ngọt lừ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọt lừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngọt lừ": . ngắt lời ngọt lừ ngọt lự nguyệt lão Nguyệt lão [..]
|
3 |
ngọt lừrất ngọt, vị ngọt như còn đọng mãi ở miệng "Chồng chê thì mặc chồng chê, Dưa khú nấu với cá trê ngọt lừ." (Cdao) Đồng nghĩa: ngọt lự [..]
|
<< ngọt lịm | quá cảnh >> |