1 | 
		
		
		proud of you- Tính từ: tự hào, hãnh diện về bạn, cảm thấy mình thật may mắn khi có người bạn như bạn với thái độ đáng trân trọng, ngưỡng mộ. - We always proud of you! Cha mẹ luôn tự hào về con!  | 
2 | 
		
		
		proud of youTrong tiếng Anh, cụm từ "proud of you" có nghĩa là:  Ví dụ 1: I'm very very proud of you. (Tôi rất rất tự hào về bạn) Ví dụ 2: We proud of you, you can do it, you are winner. (Chúng ta tự hào về con, con có thể làm được, con là người chiến thắng)  | 
| << hjhj đồ ngốk | lắc xê >> |