1 |
production Sự đưa ra, sự trình bày. | Sự sản xuất, sự chế tạo. | Sự sinh. | Sản phẩm, tác phẩm. | Sản lượng. | Sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch... ). [..]
|
2 |
productionLà quá trình xào, nấu, hầm, ninh,… miễn chín là được.
|
3 |
production[prə'dʌk∫n]|danh từ sự sản xuất, sự chế tạomass production sự sản xuất hàng loạtoil production sự sản xuất dầu lửaproduction of the new aircraft will start next year sang năm sẽ bắt đầu sản xuất máy b [..]
|
4 |
production| production production (prə-dŭkʹshən, prō-) noun Abbr. prod. 1. a. The act or process of producing: timber used for the production of lumber and paper. b. The fact or proc [..]
|
5 |
productionLà quá trình xào, nấu, hầm, ninh,… miễn chín là được.
|
<< project | producer >> |