1 |
project Kế hoạch, đề án, dự án. | : ''a new '''project''' for the development of agriculture'' — một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp | Công trình (nghiên cứu). | Công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, [..]
|
2 |
projectDự án là một tập hợp các hoạt động có liên quan đến nhau được thực hiện trong một khoảng thời gian có hạn, với những nguồn lực đã được giới hạn; nhất là nguồn tài chính có giới hạn để đạt được những m [..]
|
3 |
project['prədʒekt]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đề án, dự án; kế hoạcha new project for the development of agriculture một bản dự án mới về phát triển nông nghiệpa housing development proj [..]
|
4 |
project| project project (prŏjʹĕkt, -ĭkt) noun 1. A plan or proposal; a scheme. See synonyms at plan. 2. An undertaking requiring concerted effort: a community cleanup project; a go [..]
|
<< classroom | production >> |