1 |
producer Người sản xuất. | Người xuất bản (sách). | Chủ nhiệm (phim, kịch). | Máy sinh, máy phát.
|
2 |
producerNhà sản xuất. Người này là đại diện của Production House làm việc với Agency và Client. Người này mà đau là cả tàu bỏ cỏ. Vai trò cực kỳ quan trọng.
|
3 |
producerNhà sản xuất. Người này là đại diện của Production House làm việc với Agency và Client. Vai trò cực kỳ quan trọng.
|
4 |
producer[prə'dju:sə]|danh từ người (công ty, nước..) sản xuất (hàng hoá..) người xuất bản (sách); nhà sản xuất (phim, kịch) chủ nhiệm phim, kịch; chủ nhiệm (chương trình TV, radio..) đạo diễn (phim, kịch..); [..]
|
<< production | produce >> |