1 |
produce[prə'dju:s; prə'du:s]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ những cái đã được sản xuất (nhất là do trồng trọt); sản vật, sản phẩmfresh produce sản phẩm tươiagricultural /farm produce nông sảnit says on [..]
|
2 |
produce| produce produce (prə-dsʹ, -dysʹ, prō-) verb produced, producing, produces verb, transitive 1. To bring forth; yield: produce offspring. 2. a. To crea [..]
|
3 |
produce Sản lượng. | Sản vật, sản phẩm. | : ''agricultural (farm) '''produce''''' — nông sản | Kết quả. | : ''the '''produce''' of labour'' — kết quả lao động | : ''the '''produce''' of efforts'' — kết [..]
|
<< producer | comfortable >> |