| 1 | comfortable Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng. | : ''a '''comfortable''' room'' —  căn phòng ấm cúng |  Dễ chịu, thoải mái, khoan khoái. | : ''to feel '''comfortable''''' —  cảm thấy dễ chịu | : ''make yourself '' [..] 
 | 
| 2 | comfortable['kʌmfətəbl]|tính từ tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúnga comfortable room căn phòng ấm cúng dễ chịu, thoải mái, khoan khoáia comfortable bed , position một cái giừơng, tư thế thoải máito feel comfortable [..] 
 | 
| << produce | process >> |